Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lắng dịu
[lắng dịu]
|
lull, calm, coo down
the situation has cooled down a lot since yesterday